Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
màn hiện sóng
dt.
Bộ phận hiện hình của ra đa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
màn huỳnh quang
-
màn lan trướng huệ
-
màn màn
-
màn màn
-
màn màn hoa trắng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn hiện sóng
* Từ tham khảo:
- màn huỳnh quang
- màn lan trướng huệ
- màn màn
- màn màn
- màn màn hoa trắng