Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắm miệng day tay
Nh. Day tay mắm miệng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mắm miệng day tay
ng
Tả một cử chỉ hung dữ có vẻ ra oai, hăm dọa người khác:
Mắm miệng day tay, thế thần bịch thóc (cd).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mắm nêm
-
mắm phệt
-
mắm rươi
-
mắm sống
-
mắm sốt
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắm miệng day tay
* Từ tham khảo:
- mắm nêm
- mắm phệt
- mắm rươi
- mắm sống
- mắm sốt