Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắm sốt
(même chose)
pht.
Cũng thế, cũng vậy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mắm sốt
tt
(Pháp: même chose) Cũng thế thôi (thtục):
Không phải vàng anh thì họa mi, họa mi cũng mắm sốt (Tô-hoài).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mắm tôm
-
mắm tôm chua
-
mắm vậy
-
măn
-
măn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắm sốt
* Từ tham khảo:
- mắm tôm
- mắm tôm chua
- mắm vậy
- măn
- măn