mài nanh giũa vuốt | Rèn luyện, chuẩn bị mọi mặt nhằm tăng cường sức mạnh để tiến công hoặc đối chọi một lực lượng khác: Khoảnh khắc yên lặng vừa qua chỉ là một phút nghỉ tay để hai bên có thì giờ mà mài nanh giũa vuốt. |
mài nanh giũa vuốt | ng Chuẩn bị tài năng và vũ khí để chống giặc: Hăm hở mài nanh giũa vuốt (Văn tế TVTS). |
mài nanh giũa vuốt |
|
* Từ tham khảo:
- mải
- mải mê
- mải miết
- mải miệt
- mải mốt