Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mải mốt
tt.
Chăm chắm vào việc gì đó một cách vội vã, cốt cho kịp, cho xong, không còn chú ý gì đến xung quanh:
mải mốt chạy đi hộ đê.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mãi
-
mãi biện
-
mãi lộ
-
mãi mãi
-
mái
-
mái
* Tham khảo ngữ cảnh
Lúc ấy đằng đông sáng rực hẳn lên mà Năm Sài Gòn vẫn
mải mốt
theo dõi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mải mốt
* Từ tham khảo:
- mãi
- mãi biện
- mãi lộ
- mãi mãi
- mái
- mái