Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mái dầm
Nh. Ráy chùy ẩn.
mái dầm
dt.
Chèo ngắn, cầm tay bơi thuyền; phân biệt với
mái chèo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mái đen
-
mái gà
-
mái hắt
-
mái hiên
-
mái mái
* Tham khảo ngữ cảnh
Theo cái đà đó , rồi sẽ đi đến đâu ? Ông loay hoay , lúng túng như một tay chèo ngược dòng mà không có bánh lái , không có cả
mái dầm
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái dầm
* Từ tham khảo:
- mái đen
- mái gà
- mái hắt
- mái hiên
- mái mái