Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mái nâu
dt.
Cây mọc ven rừng, trên bãi hoang, đồi vùng trung du, bán sơn địa miền bắc, thân rễ dày, mọc bò, lá có cuống màu nâu nhạt, phiến hình tam giác, dài 30-40cm dạng lông chim.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mái tóc điểm sương
-
mại
-
mại
-
mại
-
mại
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái nâu
* Từ tham khảo:
- mái tóc điểm sương
- mại
- mại
- mại
- mại