Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mái tóc điểm sương
Đã già, đã cao tuổi:
bên cạnh những người lính trẻ còn có những người lính mái tóc điểm sương, dày dạn sương gió.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mái tóc điểm sương
ng
Nói người đã có tuổi:
Từ hồi trẻ đến lúc mái tóc điểm sương.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mại
-
mại
-
mại
-
mại bản
-
mại bộ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái tóc điểm sương
* Từ tham khảo:
- mại
- mại
- mại
- mại bản
- mại bộ