Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mái dầm bắc
Nh. Ráy chùy ẩn bắc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mái gà
-
mái hắt
-
mái hiên
-
mái mái
-
mái nâu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái dầm bắc
* Từ tham khảo:
- mái gà
- mái hắt
- mái hiên
- mái mái
- mái nâu