Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mái hắt
dt.
Mái nhỏ che phía trên cửa đề tránh mưa, nắng hắt vào.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mái mái
-
mái nâu
-
mái tóc
-
mái tóc điểm sương
-
mại
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái hắt
* Từ tham khảo:
- mái mái
- mái nâu
- mái tóc
- mái tóc điểm sương
- mại