Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làng xàng
tt.
Làng nhàng; qua loa, sơ sài:
học hành làng xàng
o
nhà cửa làng xàng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lảng
-
lảng
-
lảng
-
lảng bảng
-
lảng cảng
-
lảng đảng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làng xàng
* Từ tham khảo:
- lảng
- lảng
- lảng
- lảng bảng
- lảng cảng
- lảng đảng