Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hùng hùng hổ hổ
ng
Như hùng hổ, nhưng có nghĩa rất xấu
: Hắn hùng hùng hổ hổ xông vào nhà người ta.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
tủ
-
tủ
-
tủ chè
-
tủ chữa cháy
-
tủ đứng
-
tủ kính
* Tham khảo ngữ cảnh
Báo anh biết , lúc tôi chạy về đây , dọc đường đã thấy tụi nó
hùng hùng hổ hổ
kéo đi lấp hang.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hùng hùng hổ hổ
* Từ tham khảo:
- tủ
- tủ
- tủ chè
- tủ chữa cháy
- tủ đứng
- tủ kính