Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủ chữa cháy
Nh. Hộp chữa
cháy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
tủ kính
-
tủ lạnh
-
tủ lệch
-
tủ li
-
tủ sách
-
tủ sắt
* Tham khảo ngữ cảnh
Các khu vực chung đều được lắp hệ thống chuông , loa báo cháy , báo khói , t
tủ chữa cháy
đồng bộ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủ chữa cháy
* Từ tham khảo:
- tủ kính
- tủ lạnh
- tủ lệch
- tủ li
- tủ sách
- tủ sắt