Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi tĩnh
đgt.
Làm cho cơ thể trở lại trạng thái nghỉ ngơi bình thường sau vận động căng thẳng mệt mỏi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hồi trào
-
hồi trùng
-
hồi trường
-
hồi tưởng
-
hồi ức
-
hồi văn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi tĩnh
* Từ tham khảo:
- hồi trào
- hồi trùng
- hồi trường
- hồi tưởng
- hồi ức
- hồi văn