Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi trường
dt. Đoạn nối ruột non với ruột già.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
hồi trường
dt.
Phần trên ruột già, chỗ ngang với rốn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hồi ức
-
hồi văn
-
hồi văn
-
hồi xuân
-
hổil
-
hổi
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi trường
* Từ tham khảo:
- hồi ức
- hồi văn
- hồi văn
- hồi xuân
- hổil
- hổi