Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi trào
đgt.
Về triều đình:
May đâu sum họp một nhà, Giặc đà an giặc, khải ca
hồi trào
(Lục Vân Tiên).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hồi trường
-
hồi tưởng
-
hồi ức
-
hồi văn
-
hồi văn
-
hồi xuân
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi trào
* Từ tham khảo:
- hồi trường
- hồi tưởng
- hồi ức
- hồi văn
- hồi văn
- hồi xuân