Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giổi thơm
dt.
Cây gặp ở Nghệ An, Hà Tĩnh và Quảng Ninh, cao trên 25 m, lá hình trứng đầu tù, cứng dai, hoa rất thơm, to và đẹp dùng cất nước hoa ướp chè, gỗ dác xanh, gỗ lõi vàng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
giối
-
giối già
-
giối găng
-
giội
-
giội gáo nước lạnh
-
giội tía
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giổi thơm
* Từ tham khảo:
- giối
- giối già
- giối găng
- giội
- giội gáo nước lạnh
- giội tía