Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giối găng
đgt.
Trối trăng:
giối giăng với con cháu trước khi chết.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
giội gáo nước lạnh
-
giội tía
-
giôn
-
giôn giốt
-
giông
-
giông giống
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giối găng
* Từ tham khảo:
- giội gáo nước lạnh
- giội tía
- giôn
- giôn giốt
- giông
- giông giống