Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao hỗ
trt. C/g. Hỗ-tương, lẫn nhau
: Cam-kết giao-hỗ trách-nhiệm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
giao hỗ
tt
(H. hỗ: lẫn nhau) Lẫn với nhau
: Trách nhiệm giao hỗ; Quan hệ giao hỗ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
giao hỗ
tt. Lẫn với nhau, tương lẫn
: Hai hiện-tượng giao-hổ. // Sự giao-hỗ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
điều trần
-
điều trị
-
điều tức
-
điều ứng
-
điều ước
-
điều ướcquốc tế
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao-hỗ
* Từ tham khảo:
- điều trần
- điều trị
- điều tức
- điều ứng
- điều ước
- điều ướcquốc tế