Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đờn cò
Nh. Đàn nhị.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
đờn cò
d. nh. Đàn nhị.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
đớn
-
đớn
-
đớn đau
-
đớn hèn
-
đớp
-
đớt
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông đánh máy gì mà nghe buồn như đánh
đờn cò
Chủ tịch bỗ bã nói phủ đầu Tôi nghiệm ra tính khí con người bộc lộ hết trơn qua việc làm của họ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đờn cò
* Từ tham khảo:
- đớn
- đớn
- đớn đau
- đớn hèn
- đớp
- đớt