Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy cán
dt.
Máy để gia công kim loại bằng áp lực giữa các trục quay.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy chém
-
máy chì
-
máy chiếu hình
-
máy chiếu phim
-
máy chữ
-
máy công cụ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy cán
* Từ tham khảo:
- máy chém
- máy chì
- máy chiếu hình
- máy chiếu phim
- máy chữ
- máy công cụ