Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy chiếu hình
dt.
Dụng cụ quang học dùng để chiếu lên màn ảnh những hình ảnh, tư liệu phục vụ cho bài giảng, bài thuyết trình.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy chữ
-
máy công cụ
-
máy doa
-
máy điều hoà
-
máy điều hoà nhiệt độ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy chiếu hình
* Từ tham khảo:
- máy chữ
- máy công cụ
- máy doa
- máy điều hoà
- máy điều hoà nhiệt độ