Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy chiếu phim
dt.
Máy dùng để chiếu phim:
mua thêm máy chiếu phim để phục vụ đồng bào vùng sâu vùng xa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy công cụ
-
máy doa
-
máy điều hoà
-
máy điều hoà nhiệt độ
-
máy ghi âm
* Tham khảo ngữ cảnh
máy chiếu phim
quay sè sè.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy chiếu phim
* Từ tham khảo:
- máy công cụ
- máy doa
- máy điều hoà
- máy điều hoà nhiệt độ
- máy ghi âm