Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy chì
đgt.
Chia đôi số tiền kiếm được.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy chiếu phim
-
máy chữ
-
máy công cụ
-
máy doa
-
máy điều hoà
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy chì
* Từ tham khảo:
- máy chiếu phim
- máy chữ
- máy công cụ
- máy doa
- máy điều hoà