Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất dung thân
Nơi có thể ở được, yên thân làm ăn sinh sống.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đất đai
-
đất đen
-
đất đèn
-
đất đỏ
-
đất đô thị
-
đất động trời kinh
* Tham khảo ngữ cảnh
Duệ Tôn thấy khó lòng tìm ra
đất dung thân
ở Quảng Nam.
Nếu mỗi người không vô cảm , đều chung tay bài trừ cái xấu , cái ác thì cướp giật sẽ không có d
đất dung thân
và lụi tàn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất dung thân
* Từ tham khảo:
- đất đai
- đất đen
- đất đèn
- đất đỏ
- đất đô thị
- đất động trời kinh