Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dần lần
tt.
1. Dài dòng, quẩn quanh:
nói dần lần nghe phát ớn.
2. Luân phiên nhau:
làm dần lần cho nhau.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dẫn
-
dẫn châm
-
dẫn chứng
-
dẫn cưới
-
dẫn dắt
-
dẫn dụ
* Tham khảo ngữ cảnh
Thằng
dần lần
thần đứng bên cạnh mẹ hau háu nhìn những tia sữa bằng hai con mát tiếc rẻ ngậm ngùi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dần lần
* Từ tham khảo:
- dẫn
- dẫn châm
- dẫn chứng
- dẫn cưới
- dẫn dắt
- dẫn dụ