Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chong chóngl
dt.
1. Bộ phận máy có cánh quạt quay khi máy phát động. 2. Đồ chơi có cánh, quay nhờ vào sức gió:
làm chiếc chong chóng cho bé.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chong ngóc
-
chong nóc
-
chòng
-
chòng chành
-
chòng chành như nón không quai
-
chòng chọc
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chong chóngl
* Từ tham khảo:
- chong ngóc
- chong nóc
- chòng
- chòng chành
- chòng chành như nón không quai
- chòng chọc