Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông cải xào
Món xào chay của người theo đạo Phật ở Việt Nam có màu vàng nhạt, giòn, thơm, làm bằng súp lơ xào với mì căn, đậu phụ rán, cà chua, dùng làm món ăn thứ hai, bữa chiều, ngày thứ ba trong tuần thứ hai của tháng ăn chay.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bông cỏ
-
bông cỏ
-
bông-dua
-
bông dừa
-
bông đá
-
bông đùa
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông cải xào
* Từ tham khảo:
- bông cỏ
- bông cỏ
- bông-dua
- bông dừa
- bông đá
- bông đùa