Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông dừa
dt. (thực) X. Hải-đằng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
bông dừa
Nh
.
Dừa cạn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bông đá
-
bông đùa
-
bông gạo
-
bông gòn
-
bông hải đảo
-
bông huệ xào
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông dừa
* Từ tham khảo:
- bông đá
- bông đùa
- bông gạo
- bông gòn
- bông hải đảo
- bông huệ xào