Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông đá
dt. Giống vật ở đáy bể, nhiều hình dáng khác nhau, có chà-chôm hay u-nần, mình xốp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
bông đá
dt.
Bọt bể.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
bông đá
dt
Như A-mi-ăng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
bông đá
d. (đph). Nh. Bọt bể.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
bông đùa
-
bông gạo
-
bông gòn
-
bông hải đảo
-
bông huệ xào
-
bông khoáng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông đá
* Từ tham khảo:
- bông đùa
- bông gạo
- bông gòn
- bông hải đảo
- bông huệ xào
- bông khoáng