Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông bênh
tt.
Chơi vơi, lơ lửng:
đứng bông bênh trên cành cây.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bông bông
-
bông bụp
-
bông cải
-
bông cải xào
-
bông cỏ
-
bông cỏ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông bênh
* Từ tham khảo:
- bông bông
- bông bụp
- bông cải
- bông cải xào
- bông cỏ
- bông cỏ