Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông bụp
dt. (thực) X. Bụp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
bông bụp
dt.
Dâm bụt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bông cải
-
bông cải xào
-
bông cỏ
-
bông cỏ
-
bông-dua
-
bông dừa
* Tham khảo ngữ cảnh
Hàng b
bông bụp
trước sân nhà nở đỏ.
Dĩ nhiên , đấy là kết luận sau buổi Tám bắt gặp Út Lớn đội nắng , chăm chăm ngóng lên anh kép Hồng Nam , tay bứt muốn trụi đám b
bông bụp
Tám trồng bên hàng rào.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông bụp
* Từ tham khảo:
- bông cải
- bông cải xào
- bông cỏ
- bông cỏ
- bông-dua
- bông dừa