Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch tình
Nh. Bạch nhãn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bạch trọc
-
bạch truật
-
bạch tuộc
-
bạch tuột
-
bạch tuyết hoa
-
bạch yến
* Tham khảo ngữ cảnh
Ngày 12/6/1949 , anh thanh niên Nguyễn Văn B
bạch tình
nguyện đi đánh giặc.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch tình
* Từ tham khảo:
- bạch trọc
- bạch truật
- bạch tuộc
- bạch tuột
- bạch tuyết hoa
- bạch yến