Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ao không cá, đá không rêu
Nơi cằn cỗi, buồn tẻ, ví như ao không có cá, đá không có rêu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ao liền ruộng cả
-
ao trời nước vũng
-
ao tù
-
ao tù nước đọng
-
ao ước
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ao không cá, đá không rêu
* Từ tham khảo:
- ao liền ruộng cả
- ao trời nước vũng
- ao tù
- ao tù nước đọng
- ao ước