Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an gôn
(algol)
dt.
Ngôn ngữ thuật toán vạn năng bậc cao, dùng lập chương trình giải các bài toán trên máy tính số hiện đại được đặt ra vào khoảng 1958-1960.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an hảo
-
an-hi-đrít a-xê-tích
-
an-hi-đrít sun-fu-rơ
-
an hưởng
-
an-két
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-gôn
* Từ tham khảo:
- an hảo
- an-hi-đrít a-xê-tích
- an-hi-đrít sun-fu-rơ
- an hưởng
- an-két