Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an két
(enquête)
dt.
Bản mẫu để điều tra.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an khang
-
an lạc
-
an lạc đường
-
an lạc quốc
-
an lão
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-két
* Từ tham khảo:
- an khang
- an lạc
- an lạc đường
- an lạc quốc
- an lão