Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an hi đrít sun fu rơ
(sulfureux anhydride)
dt.
Khí không màu, tan ít trong nước, dùng để điều chế a-xít sun-fu-rích, dùng trong các phản ứng hữu cơ, làm chất tẩy trắng, dùng trong công nghiệp đường, lọc dầu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an hưởng
-
an-két
-
an khang
-
an lạc
-
an lạc đường
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-hi-đrít sun-fu-rơ
* Từ tham khảo:
- an hưởng
- an-két
- an khang
- an lạc
- an lạc đường