Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ám kinh
đgt.
Không có kinh nguyệt suốt đời tuy sinh đẻ vẫn bình thường.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ám muội
-
ám quẻ
-
ám sát
-
ám sợ
-
ám tả
-
ám thị
* Tham khảo ngữ cảnh
Họa sĩ biến những bức ảnh lịch sử thành hình động ma a
ám kinh
dị , yếu tim đừng xem một mình.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ám kinh
* Từ tham khảo:
- ám muội
- ám quẻ
- ám sát
- ám sợ
- ám tả
- ám thị