á châu | dt. Châu á. |
á châu | dt. Một trong năm châu Châu á. Gọi tắt là á. asie. |
Nô lệ thời hiện đại Ông Wing La , chủ tịch của Hội thương gia Aá châuFootscray FABA với hơn 30 thành viên , cho rằng thực trạng trên diễn ra rộng rãi bởi có sự "thỏa hiệp ngầm". |
Ngân hàng TMCP Aá châu(ACB) Standard Chartered Bank Hong Kong Limitted đã bán toàn bộ 64.234.656 CP , giảm sở hữu từ 64.234.656 CP (tỉ lệ 6 ,52%) xuống còn 0 CP. |
Sự kiện do UBND TP. HCM phối hợp với Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ CNTT Việt Nam (VINASA) và Tổ chức Công nghiệp Điện toán châu Aá châuĐại dương (ASOCIO) tổ chức. |
Theo báo cáo của Công ty Bất động sản Danh Khôi Aá châu, chỉ trong năm 2016 , đã có khoảng 15.000 Condotel được giới thiệu ra thị trường. |
Tin đồn trên đã khiến cổ phiếu của BIDV cũng như hàng loạt các cổ phiếu lớn như Vietcombank (VCB) , Vietinbank (CTG) , Ngân hàng Aá châu(ACB) , Vinamilk (VNM) , GAS , Petrolimex (PLX) , Sabeco (SAB) giảm điểm. |
Cụ thể mã VCB của Vietcombank còn 37.550 đồng/cổ phiếu (giảm 0 ,7%) ; ACB của Ngân hàng Aá châugiảm 0 ,4% còn 25.500 đồng/cổ phiếu ; CTG (Vietinbank) giảm 0 ,8% còn 18.650/cổ phiếu... BID (BIDV) vẫn là mã cổ phiếu ngân hàng giảm điểm mạnh nhất khi mất tới 2% , xuống chỉ còn 20.000 đồng/cổ phiếu. |
* Từ tham khảo:
- á đông
- á hậu
- á hiến
- á huyệt
- á khẩu
- á khoa