Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
á khoa
dt. Khoa chữa bệnh câm, khoa tập trẻ con nói.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
á khoa
dt.
Khoa nhi (chữa bệnh cho trẻ con chưa biết nói, không tự kể bệnh được).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
á khoa
Khoa thuốc chữa bệnh trẻ con lúc chưa biết nói.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
á khôi
-
á kim
-
á lao
-
á lao
-
á môn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
á khoa
* Từ tham khảo:
- á khôi
- á kim
- á lao
- á lao
- á môn