kitachousen | |=BẮC TRIỀU TIÊN|-|= Bắc Triều Tiên|= 北朝鮮に渡った日本人妻: người phụ nữ Nhật kết hôn tại Bắc Triều Tiên|= 北朝鮮に対する太陽政策: chính sách mặt trời đối với Bắc Triều Tiên|= 北朝鮮に対する食糧援助: hỗ trợ lương thực cho Bắc Triều Tiên|= 北朝鮮との二国間交渉に何ら進展がない: không có tiến triển gì trong cuộc đàm phán song phương với Bắc Triều Tiên|= そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ: Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên |
* Từ tham khảo/words other:
- kitadaiseiyou - きただいせいよう 「 北台西洋 」
- kitaeageru - きたえあげる 「 鍛え上げる 」
- kitaeagetaude - きたえあげたうで 「 鍛え上げた腕 」
- kitaeru - きたえる 「 鍛える 」
- kitagawa - きたがわ 「 北側 」