kitaeru | |-|= dạy dỗ; rèn luyện|= 毎朝10キロ走って体を鍛える。: Mỗi sáng, tôi chạy 10 kilômét để rèn luyện cơ thể.|= 選手たちを鍛える。: Rèn luyện vận động viên|=|= rèn (kim loại); rèn luyện (bản thân); rèn giũa|= 意志を鍛える: rèn luyện ý chí|= (人)をみっちり鍛える: rèn ai nghiêm khắc|= 〜がなくても済むように自分を鍛える: tự rèn luyện dù không có ~ vẫn chịu được|= 困難は人を鍛える: khó khăn rèn luyện con người|= |
* Từ tham khảo/words other:
- kitagawa - きたがわ 「 北側 」
- kitaguchi - きたぐち 「 北口 」
- kitahankyuu - きたはんきゅう 「 北半球 」
- kitahigashi - きたひがし 「 北東 」
- kitai - きたい 「 希代 」