Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kitahigashi
|=BẮC ĐÔNG|-|= Đông Bắc|= 北東へ飛行する: bay về phía Đông Bắc|= 明日、私は北東へ向かうつもりだ: ngày mai tôi định sẽ hướng về phía Đông Bắc|= 北東から吹くモンスーン: gió mùa Đông Bắc thổi về|= 東京の北東100キロメートルです: một trăm mét về phía Đông Bắc Tokyo
* Từ tham khảo/words other:
-
kitai - きたい 「 希代 」
-
kitaidekinai - きたいできない 「 期待できない 」
-
kitaisuru - きたいする 「 期待する 」
-
kitakaze - きたかぜ 「 北風 」
-
kitaku - きたく 「 帰宅 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kitahigashi
* Từ tham khảo/words other:
- kitai - きたい 「 希代 」
- kitaidekinai - きたいできない 「 期待できない 」
- kitaisuru - きたいする 「 期待する 」
- kitakaze - きたかぜ 「 北風 」
- kitaku - きたく 「 帰宅 」