Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kitagawa
|=BẮC TRẮC|-|= phía bắc; bờ bắc; bên bắc|= 北側は〜に隣接して: phía bắc tiếp giáp với|= 町の北側に向かって行進する: diễu hành hướng về phía bắc thành phố|= ビーチの北側にあるがけ: mỏm đá ở phía bắc bờ biển|= 街の北側: phía bắc của thị trấn
* Từ tham khảo/words other:
-
kitaguchi - きたぐち 「 北口 」
-
kitahankyuu - きたはんきゅう 「 北半球 」
-
kitahigashi - きたひがし 「 北東 」
-
kitai - きたい 「 希代 」
-
kitaidekinai - きたいできない 「 期待できない 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kitagawa
* Từ tham khảo/words other:
- kitaguchi - きたぐち 「 北口 」
- kitahankyuu - きたはんきゅう 「 北半球 」
- kitahigashi - きたひがし 「 北東 」
- kitai - きたい 「 希代 」
- kitaidekinai - きたいできない 「 期待できない 」