Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kitaguchi
|=BẮC KHẨU|-|= lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc|= その駅の北口の再開発地域: khu vực tái phát triển ở cổng phía bắc của nhà ga đó|= 駅の北口から出る: rời nhà ga qua cổng bắc
* Từ tham khảo/words other:
-
kitahankyuu - きたはんきゅう 「 北半球 」
-
kitahigashi - きたひがし 「 北東 」
-
kitai - きたい 「 希代 」
-
kitaidekinai - きたいできない 「 期待できない 」
-
kitaisuru - きたいする 「 期待する 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kitaguchi
* Từ tham khảo/words other:
- kitahankyuu - きたはんきゅう 「 北半球 」
- kitahigashi - きたひがし 「 北東 」
- kitai - きたい 「 希代 」
- kitaidekinai - きたいできない 「 期待できない 」
- kitaisuru - きたいする 「 期待する 」