Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kitahankyuu
|=BẮC BÁN CẦU|-|= Bán cầu bắc; Bắc bán cầu|= 北半球の星座: chòm sao bán cầu Bắc|= 北半球地方: vùng thuộc bán cầu Bắc|= 北半球では太陽は実際夏よりも冬のほうが強力である: Thực tế, ở Bắc bán cầu, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào mùa hè
* Từ tham khảo/words other:
-
kitahigashi - きたひがし 「 北東 」
-
kitai - きたい 「 希代 」
-
kitaidekinai - きたいできない 「 期待できない 」
-
kitaisuru - きたいする 「 期待する 」
-
kitakaze - きたかぜ 「 北風 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kitahankyuu
* Từ tham khảo/words other:
- kitahigashi - きたひがし 「 北東 」
- kitai - きたい 「 希代 」
- kitaidekinai - きたいできない 「 期待できない 」
- kitaisuru - きたいする 「 期待する 」
- kitakaze - きたかぜ 「 北風 」