Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kitaeageru
|-|= dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện|= 体を鍛え上げる: rèn luyện cơ thể|= 筋肉を鍛え上げる: rèn luyện cơ bắp
* Từ tham khảo/words other:
-
kitaeagetaude - きたえあげたうで 「 鍛え上げた腕 」
-
kitaeru - きたえる 「 鍛える 」
-
kitagawa - きたがわ 「 北側 」
-
kitaguchi - きたぐち 「 北口 」
-
kitahankyuu - きたはんきゅう 「 北半球 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kitaeageru
* Từ tham khảo/words other:
- kitaeagetaude - きたえあげたうで 「 鍛え上げた腕 」
- kitaeru - きたえる 「 鍛える 」
- kitagawa - きたがわ 「 北側 」
- kitaguchi - きたぐち 「 北口 」
- kitahankyuu - きたはんきゅう 「 北半球 」