Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
швырнуть
-швырнуть- швырн́уть сов. 3b- см. швыр́ять
* Từ tham khảo/words other:
-
швырять
-
швыряться
-
шевелить
-
шевелиться
-
шевельнуть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
швырнуть
* Từ tham khảo/words other:
- швырять
- швыряться
- шевелить
- шевелиться
- шевельнуть