Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
швыряться
-швыряться- швыр́яться несов. 1‚(Т) разг.- (бросаться) ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương|- (не дрожить) phung phí, vung phí, coi thường, không quí|= ~ д́еньгами vung tiền, xài tiền, tiêu pha phung phí, phung phí tiền bạc
* Từ tham khảo/words other:
-
шевелить
-
шевелиться
-
шевельнуть
-
шевельнуться
-
шевелюра
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
швыряться
* Từ tham khảo/words other:
- шевелить
- шевелиться
- шевельнуть
- шевельнуться
- шевелюра