шевелиться | -шевелиться- шевел|́иться несов. 4b, 4c“сов. шевельн́уться- nhúc nhích, động đậy, cựa quậy, ngọ ngoạy, ngo ngoe, rọ rạy, lay động, rung rinh, mấp máy|= ~ губ́ами mấp máy đôi môi, máy môi|- (о чувствах и т. п.) xao xuyến, xao động, chuyển mình, rạo rực|- тк. несов. разг.:|= ~́ись! nhanh lên!, làm nhanh lên! |
* Từ tham khảo/words other:
- шевельнуть
- шевельнуться
- шевелюра
- шевро
- шевровый